--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khất sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khất sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khất sĩ
+
Mendicant bonze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khất sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khất sĩ"
:
khát sữa
khất sĩ
Những từ có chứa
"khất sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
khất sĩ
:
Mendicant bonze